Trang chủBHRB • NASDAQ
add
Burke & Herbert Financial Services Corp
60,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,14 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 16:02:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
60,18 $
Mức chênh lệch một ngày
59,56 $ - 60,34 $
Phạm vi một năm
47,77 $ - 75,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
903,38 Tr USD
Số lượng trung bình
44,86 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,05 Tr | 92,38% |
Chi phí hoạt động | 44,98 Tr | -26,18% |
Thu nhập ròng | 29,90 Tr | 276,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,74 | 191,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,97 | -3,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,58 Tr | 53,16% |
Tổng tài sản | 8,05 T | 3,11% |
Tổng nợ | 7,27 T | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,90 Tr | 276,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 N | 100,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,59 Tr | -105,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,85 Tr | 684,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,30 Tr | 11,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1852
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
819