Trang chủBHS • CVE
add
Bayhorse Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
484,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 498,30 N | -40,26% |
Thu nhập ròng | -462,93 N | 70,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -429,89 N | 43,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,73 N | 264,09% |
Tổng tài sản | 2,41 Tr | 12,73% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -86,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.035,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,93 N | 70,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,50 N | -1.567,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,05 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 921,42 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 386,97 N | 1.263,87% |
Dòng tiền tự do | -402,96 N | -805,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web