Trang chủBHS • CVE
add
Bayhorse Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
701,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 327,97 N | -63,55% |
Thu nhập ròng | -146,99 N | 81,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -259,56 N | 68,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,75 N | -4,06% |
Tổng tài sản | 2,00 Tr | -10,98% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 23,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -669,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 248,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,99 N | 81,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,13 N | -23,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,12 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 319,70 N | 174,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,68 N | 122,78% |
Dòng tiền tự do | -326,87 N | -2.630,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web