Trang chủBHST • NASDAQ
add
Bioharvest Sciences Inc
5,77 $
Trước giờ mở cửa:(0,17%)-0,0100
5,76 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 $
Mức chênh lệch một ngày
5,39 $ - 6,03 $
Phạm vi một năm
4,72 $ - 12,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
92,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,07 Tr | 38,66% |
Chi phí hoạt động | 6,49 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | 6,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,72 | 32,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -535,00 N | 69,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,97 Tr | 296,17% |
Tổng tài sản | 35,19 Tr | 36,27% |
Tổng nợ | 27,45 Tr | 26,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | 6,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | -18,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -425,00 N | 9,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,74 Tr | 6.036,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,24 Tr | 401,62% |
Dòng tiền tự do | -4,73 Tr | -135,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2