Trang chủBIAF • NASDAQ
add
bioAffinity Technologies Inc
2,83 $
Trước giờ mở cửa:(0,70%)+0,020
2,85 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 00:17:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 2,96 $
Phạm vi một năm
2,34 $ - 48,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 Tr USD
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | -47,05% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -92,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -319,88 | -263,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,10 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,84 N | 0,19% |
Tổng tài sản | 4,75 Tr | -28,62% |
Tổng nợ | 6,89 Tr | 113,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 939,52 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -964,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -92,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | -72,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,43 N | 52,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | 3.412,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,13 N | 121,68% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -63,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57