Trang chủBIAF • NASDAQ
add
bioAffinity Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,64 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 46,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 Tr USD
Số lượng trung bình
106,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | -38,48% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | -3,03% |
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -152,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -349,30 | -310,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,74 | 1,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | -19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 Tr | 913,67% |
Tổng tài sản | 11,55 Tr | 76,23% |
Tổng nợ | 2,64 Tr | -22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | -152,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -45,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,65 N | 138,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,34 Tr | 458,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,87 Tr | 15.450,34% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | -66,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57