Trang chủBIAFW • NASDAQ
add
bioAffinity Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 Tr USD
Số lượng trung bình
5,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | -47,05% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -92,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -319,88 | -263,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,10 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,84 N | 0,19% |
Tổng tài sản | 4,75 Tr | -28,62% |
Tổng nợ | 6,89 Tr | 113,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 939,52 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -964,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -92,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | -72,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,43 N | 52,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | 3.412,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,13 N | 121,68% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -63,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57