Trang chủBIENY • IST
add
Bien Yapi Urunlri Snyi Turzm ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
44,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,64 ₺ - 43,70 ₺
Phạm vi một năm
26,98 ₺ - 45,32 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,51 T TRY
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -33,45% |
Chi phí hoạt động | 307,82 Tr | -33,78% |
Thu nhập ròng | -802,26 Tr | 28,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,84 | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,42 Tr | 1.846,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,76 Tr | -61,94% |
Tổng tài sản | 18,18 T | 19,07% |
Tổng nợ | 6,71 T | 22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -802,26 Tr | 28,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,60 Tr | -1.018,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -796,42 Tr | -214,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 996,99 Tr | 246,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,02 Tr | -171,11% |
Dòng tiền tự do | -1,43 T | -273,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.229