Trang chủBIG • CVE
add
Hercules Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
490,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | -39,13% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 29,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,91 Tr | 39,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 Tr | -66,12% |
Tổng tài sản | 11,52 Tr | -52,20% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 29,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 Tr | 37,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 Tr | 190,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 985,75 N | -24,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,33 N | 98,52% |
Dòng tiền tự do | -930,46 N | 42,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web