Trang chủBIG • LON
add
Big Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
93,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
88,00 GBX - 94,40 GBX
Phạm vi một năm
58,00 GBX - 164,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
266,32 Tr GBP
Số lượng trung bình
837,42 N
Tỷ số P/E
112,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,91 Tr | -14,80% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -50,85% |
Thu nhập ròng | -757,50 N | -121,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,36 | -124,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 Tr | 13,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 207,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,73 Tr | 9,12% |
Tổng tài sản | 143,94 Tr | 10,45% |
Tổng nợ | 15,82 Tr | 78,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -757,50 N | -121,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 Tr | -58,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -814,50 N | -12,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -4,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,00 N | -91,75% |
Dòng tiền tự do | 4,95 Tr | -0,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
300