Trang chủBIG • TLV
add
Big Shopping Centers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.410,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
53.010,00 ILA - 54.030,00 ILA
Phạm vi một năm
35.010,00 ILA - 58.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
13,10 T ILS
Số lượng trung bình
30,51 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,14 Tr | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 106,42 Tr | 30,88% |
Thu nhập ròng | 366,50 Tr | 8,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,25 | -3,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,31 Tr | 27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 75,41% |
Tổng tài sản | 41,06 T | 12,10% |
Tổng nợ | 27,66 T | 13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,50 Tr | 8,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,84 Tr | 131,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | 16,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | 102,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 964,05 Tr | 339,43% |
Dòng tiền tự do | 36,15 Tr | 119,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
105