Trang chủBIGEN • IST
add
Birlesim Grup Enerji Yatirimlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,46 ₺ - 10,78 ₺
Phạm vi một năm
9,69 ₺ - 19,23 ₺
Số lượng trung bình
11,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 371,94 Tr | 23,84% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -78,86% |
Thu nhập ròng | -101,23 Tr | -312,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,22 | -271,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,83 Tr | 26,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,89 T | — |
Tổng nợ | 3,74 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,23 Tr | -312,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,93 Tr | -35,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,21 Tr | -640,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,01 Tr | 226,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,13 Tr | -26,59% |
Dòng tiền tự do | 7,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
55