Trang chủBIGT • CVE
add
Big Tree Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
566,60 N CAD
Số lượng trung bình
178,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,53 N | -50,10% |
Thu nhập ròng | -36,79 N | 56,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,00 | -79,24% |
Tổng tài sản | 755,59 N | 540,94% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -718,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,79 N | 56,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 508,00 | 102,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 508,00 | -80,27% |
Dòng tiền tự do | 68,72 N | 14.276,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web