Trang chủBIGT • CVE
add
Big Tree Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
565,99 N CAD
Số lượng trung bình
6,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,08 N | -17,92% |
Thu nhập ròng | -54,45 N | 20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,00 | -52,53% |
Tổng tài sản | 752,82 N | 592,58% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -681,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,45 N | 20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,12 N | -273,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | -56,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 N | -175,49% |
Dòng tiền tự do | 7,84 N | -17,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web