Trang chủBIJ • FRA
add
Bijou Brigitte modische Accessoires AG
Giá đóng cửa hôm trước
38,20 €
Mức chênh lệch một ngày
38,40 € - 38,40 €
Phạm vi một năm
31,10 € - 46,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
313,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
259,00
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
9,11%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,33 Tr | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 55,21 Tr | 2,66% |
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | 17,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | 15,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,62 Tr | -0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,00 Tr | -5,17% |
Tổng tài sản | 410,79 Tr | 0,83% |
Tổng nợ | 176,36 Tr | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | 17,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,28 Tr | -6,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,49 Tr | 78,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,42 Tr | -150,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,99 Tr | 9,40% |
Dòng tiền tự do | 16,52 Tr | -3,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.593