Trang chủBIL • NSE
add
Bhartiya International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
678,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
644,15 ₹ - 676,90 ₹
Phạm vi một năm
246,25 ₹ - 852,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 T INR
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
2.272,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | 29,99% |
Chi phí hoạt động | 863,25 Tr | 19,66% |
Thu nhập ròng | 76,77 Tr | 37,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,91 Tr | 11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,69 Tr | 10,08% |
Tổng tài sản | 11,87 T | 5,09% |
Tổng nợ | 7,79 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,77 Tr | 37,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
315