Trang chủBILI-A • STO
add
Bilia AB
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
121,40 kr - 123,30 kr
Phạm vi một năm
107,80 kr - 151,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,84 T SEK
Số lượng trung bình
93,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,94 T | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 9,20% |
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | -4,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -9,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | -30,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 682,00 Tr | 4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,00 Tr | -2,18% |
Tổng tài sản | 20,29 T | 4,34% |
Tổng nợ | 15,27 T | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | -4,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 542,00 Tr | -11,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 Tr | 90,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,00 Tr | -663,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 Tr | -72,82% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 66,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
5.611