Trang chủBILI • NASDAQ
add
Bilibili Inc - ADR
25,34 $
Trước giờ mở cửa:(0,039%)+0,010
25,35 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,37 $
Mức chênh lệch một ngày
24,94 $ - 25,48 $
Phạm vi một năm
14,47 $ - 32,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T USD
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
257,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,69 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | -5,73% |
Thu nhập ròng | 470,23 Tr | 691,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 661,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,75 | 207,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 935,63 Tr | 51,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,49 T | 54,18% |
Tổng tài sản | 39,93 T | 24,71% |
Tổng nợ | 25,04 T | 36,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,23 Tr | 691,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trang web
Nhân viên
7.897