Trang chủBILL • NYSE
add
BILL Holdings Inc
54,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
54,55 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:00:55 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,96 $
Mức chênh lệch một ngày
53,92 $ - 55,36 $
Phạm vi một năm
36,55 $ - 100,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T USD
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
495,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 395,74 Tr | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 341,58 Tr | 9,28% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -133,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,75 | -130,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -3,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,16 Tr | -42,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 57,15% |
Tổng tài sản | 10,15 T | 12,23% |
Tổng nợ | 6,27 T | 24,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -133,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,86 Tr | 9,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,72 Tr | 22,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 101,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,69 Tr | 93,16% |
Dòng tiền tự do | 45,66 Tr | -14,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.364