Trang chủBILL • NYSE
add
BILL Holdings Inc
51,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)-0,11
51,10 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,77 $
Mức chênh lệch một ngày
50,89 $ - 52,06 $
Phạm vi một năm
36,55 $ - 100,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T USD
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
223,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 383,35 Tr | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 342,21 Tr | 9,91% |
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | -193,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | -183,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | -7,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | -446,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -130,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 39,75% |
Tổng tài sản | 10,06 T | 9,64% |
Tổng nợ | 6,15 T | 21,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | -193,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,82 Tr | 6,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,59 Tr | -1,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 339,62 Tr | 1.781,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,74 Tr | 2.334,82% |
Dòng tiền tự do | 39,70 Tr | 255,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.364