Trang chủBILN • LON
add
Billington Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
490,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
491,00 GBX - 507,18 GBX
Phạm vi một năm
373,00 GBX - 600,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
65,86 Tr GBP
Số lượng trung bình
14,22 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
6,64%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,95 Tr | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | 10,07% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 Tr | -6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,87 Tr | 102,14% |
Tổng tài sản | 84,25 Tr | 17,88% |
Tổng nợ | 32,48 Tr | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 899,50 N | 4,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -947,00 N | -12,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,50 N | 86,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,00 N | 74,17% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | -9,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
463