Trang chủBIM • STO
add
Bimobject AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,24 kr - 7,58 kr
Phạm vi một năm
3,36 kr - 8,16 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T SEK
Số lượng trung bình
367,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,40 Tr | 9,63% |
Chi phí hoạt động | 23,86 Tr | 40,16% |
Thu nhập ròng | -21,36 Tr | -288,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,22 | -254,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,45 Tr | -88,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,41 Tr | -12,14% |
Tổng tài sản | 295,74 Tr | -6,25% |
Tổng nợ | 124,63 Tr | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,36 Tr | -288,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | -64,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,44 Tr | 165,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,66 Tr | 162,88% |
Dòng tiền tự do | 4,61 Tr | -33,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
163