Trang chủBIMT • TLV
add
Bio Meat Foodtech LP
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
20,90 ILA - 21,70 ILA
Phạm vi một năm
19,50 ILA - 42,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
53,69 Tr ILS
Số lượng trung bình
136,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,78 Tr | -2,11% |
Chi phí hoạt động | -301,00 N | -133,86% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 12,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -68,71% |
Tổng tài sản | 36,79 Tr | -24,93% |
Tổng nợ | 7,47 Tr | -37,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 12,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -669,50 N | 18,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 818,50 N | 176,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,00 N | 117,75% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | 27,74% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
4