Trang chủBINA • IDX
add
Bank Ina Perdana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.290,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.220,00 Rp - 4.250,00 Rp
Phạm vi một năm
3.950,00 Rp - 4.350,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,81 NT IDR
Số lượng trung bình
131,91 N
Tỷ số P/E
318,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,04 T | -45,94% |
Chi phí hoạt động | 85,97 T | 23,28% |
Thu nhập ròng | -28,39 T | -175,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,96 | -240,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 NT | -42,76% |
Tổng tài sản | 24,44 NT | 0,21% |
Tổng nợ | 20,82 NT | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,39 T | -175,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 NT | -164,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,65 T | 81,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 NT | 403,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,76 T | -29,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1990
Trang web
Nhân viên
570