Trang chủBINBN • IST
add
Bin Ulasim ve Akilli Sehir Teknolojlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
157,20 ₺ - 166,80 ₺
Phạm vi một năm
91,40 ₺ - 290,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,92 T TRY
Số lượng trung bình
827,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 157,32 Tr | -27,28% |
Chi phí hoạt động | 35,58 Tr | 103,72% |
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | -242,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,41 | -296,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,81 Tr | -81,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,17 Tr | 500,28% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 100,06% |
Tổng nợ | 273,71 Tr | -41,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | -242,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | 99,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,91 Tr | 496,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,42 Tr | 75,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,90 Tr | 105,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
68