Trang chủBINBN • IST
add
Bin Ulasim ve Akilli Sehir Teknolojlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
192,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
190,50 ₺ - 195,60 ₺
Phạm vi một năm
91,40 ₺ - 290,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
21,53 T TRY
Số lượng trung bình
848,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 157,62 Tr | -45,47% |
Chi phí hoạt động | 128,81 Tr | 182,51% |
Thu nhập ròng | -125,53 Tr | -2.646,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,64 | -4.940,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,16 Tr | -760,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,78 Tr | 3.879,95% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 106,29% |
Tổng nợ | 329,00 Tr | -20,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,53 Tr | -2.646,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,40 Tr | 323,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,14 Tr | 282,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,27 Tr | 129,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,21 Tr | 251,08% |
Dòng tiền tự do | -233,03 Tr | -28,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
69