Trang chủBINHO • IST
add
1000 Yatirimlar Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,90 ₺ - 10,17 ₺
Phạm vi một năm
6,54 ₺ - 14,01 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,82 T TRY
Số lượng trung bình
48,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | -90,37% |
Thu nhập ròng | -784,86 Tr | 69,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,77 Tr | 91,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,23 Tr | 495,57% |
Tổng tài sản | 20,24 T | 13,25% |
Tổng nợ | 5,45 T | 29,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -784,86 Tr | 69,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,91 Tr | 253,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,81 Tr | -85,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,64 Tr | -189,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,72 Tr | 316,15% |
Dòng tiền tự do | 669,14 Tr | 503,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
361