Trang chủBINO • IDX
add
Perma Plasindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
116,00 Rp - 118,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 338,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
268,49 T IDR
Số lượng trung bình
7,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,29 T | -17,59% |
Chi phí hoạt động | 49,74 T | 105,35% |
Thu nhập ròng | -38,04 T | -33.665,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,37 | -39.375,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,28 T | -736,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,84 T | -2,73% |
Tổng tài sản | 482,28 T | -11,23% |
Tổng nợ | 69,26 T | -31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,04 T | -33.665,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 T | 248,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | -1.111,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,69 T | -728,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,78 T | -382,45% |
Dòng tiền tự do | 17,34 T | 673,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
528