Trang chủBINO • IDX
add
Perma Plasindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
108,00 Rp - 110,00 Rp
Phạm vi một năm
108,00 Rp - 338,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
248,01 T IDR
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,97 T | -13,19% |
Chi phí hoạt động | 19,44 T | -18,24% |
Thu nhập ròng | -590,89 Tr | -137,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -143,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 T | -38,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 T | -24,58% |
Tổng tài sản | 508,48 T | -8,15% |
Tổng nợ | 96,65 T | -12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -590,89 Tr | -137,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,43 T | 45,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 T | -331,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 T | -31,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 807,09 Tr | -79,83% |
Dòng tiền tự do | 4,66 T | -40,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
528