Trang chủBIO • ASX
add
Biome Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
254,65 N
Tỷ số P/E
479,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,78 Tr | 36,60% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 35,13% |
Thu nhập ròng | -109,37 N | -51,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | -10,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,32 N | 28,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | -4,26% |
Tổng tài sản | 11,97 Tr | 44,60% |
Tổng nợ | 7,29 Tr | 35,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,37 N | -51,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -847,53 N | -445,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,76 N | -104,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 936,98 N | 415,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,70 N | -81,13% |
Dòng tiền tự do | 212,11 N | 27,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
30