Trang chủBIO • WSE
add
BIOTON SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,00 zł - 4,15 zł
Phạm vi một năm
2,80 zł - 4,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
356,34 Tr PLN
Số lượng trung bình
75,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,62 Tr | 75,06% |
Chi phí hoạt động | 17,89 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -15,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,85 | 34,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 Tr | 54,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | 9,17% |
Tổng tài sản | 768,75 Tr | -3,54% |
Tổng nợ | 183,90 Tr | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -15,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,88 Tr | -38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,33 Tr | 25,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 Tr | -14,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | -207,20% |
Dòng tiền tự do | 5,34 Tr | -15,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
363