Trang chủBIOA • NASDAQ
add
BIOAGE Labs Inc
4,94 $
Trước giờ mở cửa:(1,01%)+0,050
4,99 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 $
Mức chênh lệch một ngày
4,81 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 26,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,09 Tr USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,75 Tr | 150,33% |
Thu nhập ròng | -23,41 Tr | -60,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,71 Tr | -151,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,47 Tr | — |
Tổng tài sản | 337,38 Tr | — |
Tổng nợ | 23,63 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,41 Tr | -60,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,93 Tr | -92,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,00 N | -208,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,68 Tr | 454.107,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,39 Tr | 2.328,86% |
Dòng tiền tự do | -5,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59