Trang chủBIOA • NASDAQ
add
BIOAGE Labs Inc
11,61 $
Sau giờ giao dịch:(1,38%)-0,16
11,45 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 17:04:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Mức chênh lệch một ngày
10,24 $ - 11,63 $
Phạm vi một năm
2,88 $ - 20,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
416,28 Tr USD
Số lượng trung bình
477,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,68 Tr | 41,22% |
Thu nhập ròng | -20,17 Tr | 13,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -982,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | 91,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,09 Tr | 6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,78 Tr | -14,56% |
Tổng tài sản | 305,09 Tr | -9,57% |
Tổng nợ | 27,63 Tr | 16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,17 Tr | 13,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,04 Tr | -7,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,84 Tr | 4.310,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -100,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 Tr | -102,71% |
Dòng tiền tự do | -9,21 Tr | -69,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63