Trang chủBIOEN • IST
add
Biotrend Cevre ve Enerji Yatirimlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,70 ₺ - 16,23 ₺
Phạm vi một năm
13,87 ₺ - 23,88 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T TRY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,13 Tr | -32,68% |
Chi phí hoạt động | 98,58 Tr | 6.357,03% |
Thu nhập ròng | 71,81 Tr | 120,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,29 | 130,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,56 Tr | -60,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 488,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,85 Tr | -23,01% |
Tổng tài sản | 8,37 T | 104,45% |
Tổng nợ | 4,46 T | 26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,81 Tr | 120,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 483,63 Tr | 14,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,79 Tr | -158,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,80 Tr | 69,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,33 Tr | -24,04% |
Dòng tiền tự do | -27,89 Tr | -103,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
714