Trang chủBIOEX • STO
add
Bioextrax AB publ
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,04 kr - 3,24 kr
Phạm vi một năm
1,81 kr - 4,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
124,35 Tr SEK
Số lượng trung bình
132,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,00 N | -30,54% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | -18,51% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | 18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 N | -17,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 Tr | 19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 Tr | 58,17% |
Tổng tài sản | 23,81 Tr | 46,06% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | 172,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | 18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,13 Tr | 10,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,13 Tr | 10,39% |
Dòng tiền tự do | -3,64 Tr | 6,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
14