Trang chủBIOM3 • BVMF
add
Biomm SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,33 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,33 R$ - 9,70 R$
Phạm vi một năm
6,30 R$ - 10,72 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T BRL
Số lượng trung bình
45,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,17 Tr | -15,30% |
Chi phí hoạt động | 21,57 Tr | -24,63% |
Thu nhập ròng | -13,74 Tr | 24,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,55 | 11,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,01 Tr | 30,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,45 Tr | -60,34% |
Tổng tài sản | 417,97 Tr | -17,09% |
Tổng nợ | 179,96 Tr | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,74 Tr | 24,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,61 Tr | -53,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,86 Tr | -425,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | 76,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,68 Tr | -16,31% |
Dòng tiền tự do | -33,48 Tr | -522,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
130