Trang chủBIOV • CNSX
add
Biovaxys Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
166,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 231,14% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -306,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,42 N | -83,69% |
Tổng tài sản | 1,28 Tr | -13,19% |
Tổng nợ | 3,02 Tr | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -220,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 161,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -306,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -892,64 N | -37.574,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 847,07 N | -12,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,39 N | -105,64% |
Dòng tiền tự do | -871,05 N | 33,00% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web