Trang chủBIOVIT • STO
add
Bio Vitos Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,044 kr - 0,080 kr
Phạm vi một năm
0,044 kr - 6,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 Tr SEK
Số lượng trung bình
56,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,65 N | -62,82% |
Chi phí hoạt động | 15,01 Tr | 182,57% |
Thu nhập ròng | -16,67 Tr | -228,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 N | -782,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -684,47 N | 57,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,24 N | -99,31% |
Tổng tài sản | 16,61 Tr | -51,04% |
Tổng nợ | 479,08 N | -52,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -134,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,67 Tr | -228,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -832,80 N | 65,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,56 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -749,24 N | -146,49% |
Dòng tiền tự do | 5,44 Tr | 131,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1