Trang chủBIOX • NASDAQ
add
Bioceres Crop Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 $
Mức chênh lệch một ngày
4,88 $ - 5,09 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 11,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,69 Tr USD
Số lượng trung bình
124,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,60 Tr | -29,08% |
Chi phí hoạt động | 21,70 Tr | -28,90% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -114,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | -119,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -114,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | -60,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,20 Tr | -4,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -114,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,30 Tr | 233,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -82,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,70 Tr | -216,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,30 Tr | 215,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Nhân viên
983