Trang chủBIOX • NASDAQ
add
Bioceres Crop Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 7,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,22 Tr USD
Số lượng trung bình
587,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,44 Tr | -16,39% |
Chi phí hoạt động | 28,37 Tr | -17,17% |
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | -15,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,46 | -37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -35,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,54 Tr | 57,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,61 Tr | -56,49% |
Tổng tài sản | 734,88 Tr | -11,17% |
Tổng nợ | 446,55 Tr | -7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | -15,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,38 Tr | 178,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -565,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,71 Tr | -52,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,19 Tr | -40,96% |
Dòng tiền tự do | 9,20 Tr | 766,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Nhân viên
751