Trang chủBIP • WSE
add
Bio Planet SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,00 zł - 25,00 zł
Phạm vi một năm
15,00 zł - 25,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
72,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
963,00
Tỷ số P/E
17,48
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,15 Tr | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 19,55 Tr | 6,75% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 2.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 1.914,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 Tr | 127,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,00 N | 165,62% |
Tổng tài sản | 107,94 Tr | 3,93% |
Tổng nợ | 79,14 Tr | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 2.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -2,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,00 N | 34,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -620,00 N | -4,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,00 N | 222,50% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | -17,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
300