Trang chủBIPC • NYSE
add
Brookfield Infrastructure Corp
46,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
46,33 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:00:43 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,77 $
Mức chênh lệch một ngày
46,05 $ - 47,11 $
Phạm vi một năm
32,08 $ - 47,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T USD
Số lượng trung bình
605,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 917,00 Tr | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 20,00 Tr | -4,76% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 108,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | 108,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,00 Tr | -2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,00 Tr | 57,55% |
Tổng tài sản | 23,99 T | -0,57% |
Tổng nợ | 21,80 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 108,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 389,00 Tr | -16,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -873,00 Tr | -160,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,00 Tr | -1,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -837,00 Tr | -278,73% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -197,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.684