Trang chủBIR • TSE
add
Birchcliff Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 $
Mức chênh lệch một ngày
6,06 $ - 6,17 $
Phạm vi một năm
4,53 $ - 6,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T CAD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
29,50
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,80 Tr | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 26,83 Tr | -71,25% |
Thu nhập ròng | 35,22 Tr | 736,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,18 | 790,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,97 Tr | 98,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,00 N | -9,09% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 8,07% |
Tổng nợ | 1,24 T | 30,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,22 Tr | 736,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,64 Tr | -42,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,87 Tr | -23,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,20 Tr | 9.242,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,00 N | -1.700,00% |
Dòng tiền tự do | -68,59 Tr | -899,66% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
231