Trang chủBIRM • TLV
add
Birman Wood and Hardware Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.029,00 ILA
Phạm vi một năm
900,00 ILA - 1.560,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
116,16 Tr ILS
Số lượng trung bình
874,00
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,56 Tr | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 21,60 Tr | 7,86% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,82 Tr | 14,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,00 N | -69,52% |
Tổng tài sản | 416,48 Tr | 7,13% |
Tổng nợ | 317,70 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -109,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | 8,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,46 Tr | 120,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,50 N | -87,33% |
Dòng tiền tự do | 3,16 Tr | 59,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
235