Trang chủBIS • ASX
add
Bisalloy Steel Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,04 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
106,39 N
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
6,23%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,47 Tr | -7,45% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 17,21% |
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 5,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | 13,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | 1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 Tr | 849,31% |
Tổng tài sản | 128,61 Tr | 9,57% |
Tổng nợ | 51,69 Tr | 17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 5,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 917,50 N | 283,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 788,00 N | 16,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | -107,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,00 N | 91,43% |
Dòng tiền tự do | 3,87 Tr | 6,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
819