Trang chủBIVI • NASDAQ
add
BioVie Inc
1,19 $
Trước giờ mở cửa:(2,52%)-0,030
1,16 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 07:46:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,10 Tr USD
Số lượng trung bình
665,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | -61,35% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 65,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 92,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 Tr | 61,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,15 Tr | -23,72% |
Tổng tài sản | 24,66 Tr | -22,39% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | -77,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 65,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | 78,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -112,38% |
Dòng tiền tự do | -362,05 N | 85,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14