Trang chủBIXT • OTCMKTS
add
Bioxytran Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 Tr USD
Số lượng trung bình
106,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 226,59 N | -62,91% |
Thu nhập ròng | 35,44 N | 105,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -224,08 N | 63,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 N | -76,75% |
Tổng tài sản | 147,50 N | 14,74% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | 126,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -399,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,44 N | 105,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,69 N | -14,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,16 N | -2.287,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,64 N | 29,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 N | -134,42% |
Dòng tiền tự do | -286,53 N | -313,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3