Trang chủBIYA • NASDAQ
add
Baiya International Group Inc
0,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,38 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 Tr USD
Số lượng trung bình
593,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,63 Tr | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 985,03% |
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -7.886,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,51 | -7.344,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | -30.680,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -31,07% |
Tổng tài sản | 27,24 Tr | 285,40% |
Tổng nợ | 4,75 Tr | -27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -7.886,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 Tr | -7.848,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,38 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 Tr | 365,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,30 N | -156,05% |
Dòng tiền tự do | -602,62 N | -4.800,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
24