Trang chủBJASSET • KLSE
add
Berjaya Assets Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
768,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
128,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,37 Tr | -3,03% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 211,00 N | -80,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -80,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,77 Tr | 8,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 222,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,76 Tr | 4,43% |
Tổng tài sản | 3,02 T | -3,18% |
Tổng nợ | 1,19 T | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,00 N | -80,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,82 Tr | 1.958,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 Tr | -129,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,48 Tr | -275,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | -552,23% |
Dòng tiền tự do | 17,94 Tr | 1.045,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
489