Trang chủBJCORP • KLSE
add
Berjaya
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T MYR
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | -6,44% |
Thu nhập ròng | -88,68 Tr | 26,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | 25,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,58 Tr | 109,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -147,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 24,14% |
Tổng tài sản | 21,95 T | -1,19% |
Tổng nợ | 13,21 T | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,68 Tr | 26,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,41 Tr | -404,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,37 Tr | -126,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,05 Tr | 216,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,45 Tr | 94,21% |
Dòng tiền tự do | -40,30 Tr | 83,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
11.573