Trang chủBJD • SGX
add
Vibropower Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
803,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,50 N | -78,13% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 42,57% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -110,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,15 | -861,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -491,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | 476,88% |
Tổng tài sản | 16,46 Tr | -25,46% |
Tổng nợ | 11,01 Tr | -20,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -110,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | -125,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,28 Tr | 4.951,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -247,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -3.664,91% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -202,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
100