Trang chủBJFOOD • KLSE
add
Berjaya Food Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
613,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
321,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,10 Tr | -32,57% |
Chi phí hoạt động | 145,86 Tr | -28,15% |
Thu nhập ròng | -35,33 Tr | 17,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,70 | -23,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,69 Tr | -73,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,80 Tr | -45,93% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -11,51% |
Tổng nợ | 1,00 T | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,33 Tr | 17,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,18 Tr | -44,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | 74,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,14 Tr | -152,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,57 Tr | -860,38% |
Dòng tiền tự do | 32,24 Tr | 188,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.624