Trang chủBJFOOD • KLSE
add
Berjaya Food Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
545,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
291,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,58 Tr | -18,08% |
Chi phí hoạt động | 139,04 Tr | -14,14% |
Thu nhập ròng | -37,19 Tr | -24,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,74 | -52,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,69 Tr | 26,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,86 Tr | 3,29% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -12,91% |
Tổng nợ | 1,01 T | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,19 Tr | -24,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,73 Tr | -39,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,87 Tr | 57,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,04 Tr | 81,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,84 Tr | 139,65% |
Dòng tiền tự do | 33,86 Tr | 168,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.624