Trang chủBK • NYSE
add
Bank of New York Mellon Corp
106,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
106,30 $
Đóng cửa: 13 thg 10, 16:20:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
104,54 $
Mức chênh lệch một ngày
104,54 $ - 106,71 $
Phạm vi một năm
70,46 $ - 110,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,97 T USD
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | 9,75% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 3,88% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 21,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,21 | 11,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,94 | 28,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,18 T | 22,70% |
Tổng tài sản | 485,78 T | 13,36% |
Tổng nợ | 441,24 T | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 21,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 T | 3,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,75 T | -758,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,30 T | 549,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,00 Tr | -177,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1784
Trang web
Nhân viên
49.900