Trang chủBKFR • TLV
add
Bait Bakfar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.542,00 ILA
Phạm vi một năm
1.005,00 ILA - 1.836,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T ILS
Số lượng trung bình
18,99 N
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,38 Tr | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | -15,20% |
Thu nhập ròng | 7,91 Tr | -6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,00 | -10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,44 Tr | 8,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,12 Tr | 37,20% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 10,09% |
Tổng nợ | 890,02 Tr | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,91 Tr | -6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,19 Tr | 57,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,16 Tr | 330,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,05 Tr | 891,98% |
Dòng tiền tự do | 82,46 Tr | 127,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
227