Trang chủBKI • ASX
add
BKI Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T AUD
Số lượng trung bình
370,50 N
Tỷ số P/E
23,74
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,14 Tr | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 632,50 N | 1,85% |
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | 2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,49 | -0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,44 Tr | -0,96% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 6,71% |
Tổng nợ | 140,75 Tr | 24,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 807,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | 2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,90 Tr | 11,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | -158,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,76 Tr | -15,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 Tr | -273,76% |
Dòng tiền tự do | 10,32 Tr | 2,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web