Trang chủBKI • ASX
add
BKI Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T AUD
Số lượng trung bình
466,46 N
Tỷ số P/E
21,82
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,52 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 635,00 N | 4,87% |
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | -9,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,95 | -9,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,10 Tr | 11,70% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 2,83% |
Tổng nợ | 118,82 Tr | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 807,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | -9,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,26 Tr | -5,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -684,50 N | 93,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,22 Tr | -2,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | 165,51% |
Dòng tiền tự do | 10,55 Tr | 0,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web