Trang chủBKM • CVE
add
Pacific Booker Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,13 N | -48,98% |
Thu nhập ròng | -66,84 N | 27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,84 N | 49,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,93 N | 58,49% |
Tổng tài sản | 869,78 N | 7,53% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 52,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -313,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -49,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,84 N | 27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,40 N | 32,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,20 N | -14,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,66 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,25 N | 21,81% |
Dòng tiền tự do | -4,93 N | 83,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7