Trang chủBKMT • CVE
add
BlockMint Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,64 N
Tỷ số P/E
27,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,81 N | -2,17% |
Thu nhập ròng | -23,54 N | 41,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -14,52% |
Tổng tài sản | 1,60 Tr | -1,63% |
Tổng nợ | 45,76 N | 21,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,54 N | 41,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,70 N | -13,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,70 N | -13,15% |
Dòng tiền tự do | -41,64 N | -93,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90