Trang chủBKOR • OTCMKTS
add
Oak Ridge Financial Services, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
21,49 $
Mức chênh lệch một ngày
21,49 $ - 21,49 $
Phạm vi một năm
16,68 $ - 21,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,81 Tr USD
Số lượng trung bình
600,00
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,75 Tr | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 14,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,25 | 4,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,26 Tr | 7,24% |
Tổng tài sản | 676,67 Tr | 7,13% |
Tổng nợ | 612,35 Tr | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 14,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75